Có 2 kết quả:

点大 diǎn dà ㄉㄧㄢˇ ㄉㄚˋ點大 diǎn dà ㄉㄧㄢˇ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a child etc) small as a mite
(2) minuscule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a child etc) small as a mite
(2) minuscule

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0